Có 2 kết quả:
心許 xīn xǔ ㄒㄧㄣ ㄒㄩˇ • 心许 xīn xǔ ㄒㄧㄣ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consent tacitly
(2) unspoken approval
(2) unspoken approval
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consent tacitly
(2) unspoken approval
(2) unspoken approval
Bình luận 0